Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / P/N | FR‑A840‑00380‑1‑06ELV (tương đương FR‑A840‑00380‑1‑N6, 15 kW ND, 20 HP, ~31 A, Frame Size 3) (shop.bertelkamp.com, vfds.com) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–500 VAC ±10%, 50/60 Hz; hoạt động tới 528 VAC (inverterdrive.com, vfds.com) |
Công suất & dòng định mức | 15 kW (20 HP), dòng ra ~31 A ND, overload 150%/60 s hoặc 200%/3 s (tùy mode) (inverterdrive.com, vfds.com) |
Chế độ điều khiển | Flux Vector điều khiển độ chính xác cao; hỗ trợ encoder feedback; V/f control; auto-tuning rotor (inverterdrive.com, vfds.com) |
Filter EMC & Brake | Filter EMC onboard Cat C3 industrial; brake unit tùy chọn nối ngoài nếu cần dừng nhanh (inverterdrive.com, vfds.com) |
Giao tiếp & I/O | RS‑485 Modbus RTU tích hợp; slot bus Ethernet/IP, Profibus-DP, DeviceNet, CC-Link; digital/analog I/O tích hợp và mở rộng (inverterdrive.com) |
Safe Torque Off (STO) | Tích hợp STO SIL2 / PLe bằng hardware (inverterdrive.com) |
Màn hình & thao tác | LCD parameter unit multi-language tích hợp đồng hồ; có FR‑Configurator2 hỗ trợ cài đặt qua USB (inverterdrive.com) |
IP & Làm mát | IP20; làm mát cưỡng bức bằng quạt; board phủ conformal coating chống hóa chất & độ ẩm cao (inverterdrive.com, shop.bertelkamp.com) |
Kích thước & Trọng lượng | Size 3: ~220 × 190 × 300 mm (WxDxH), ~8.3 kg (inverterdrive.com) |
Nhiệt độ & môi trường hoạt động | –10…+50 °C (≤40 °C khi chọn mode Fan/Pump); cần khoảng trống thông khí 50 mm xung quanh (inverterdrive.com) |
Ứng dụng tiêu biểu | HVAC lớn, bơm/quạt công nghiệp, dây chuyền motor chính xác, OEM công nghiệp khắc nghiệt đòi hỏi chức năng safety & bus mở rộng |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm