Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công suất / Điện áp | 0.75 kW – 250 kW (380–480 V); 0.37 kW – 132 kW (200–240 V); đến 250 kW @690V (rockwellautomation.com) |
Dòng ra (ND / HD) | Phiên bản 1.5 kW: khoảng 3.5 A ND, 5.2 A HD; các driver lớn lên đến 60 A (30 kW) (teknihaus.com, configurator.rockwellautomation.com) |
Điều khiển | V/Hz control, Sensorless Vector, FORCE™ Vector control; hỗ trợ động cơ PM và encoder (teknihaus.com, rockwellautomation.com) |
Đóng/phanh & EMC | Filter EMC tích hợp; brake transistor tích hợp Frames 1‑5, option cho Frames lớn hơn; có common mode choke tùy chọn (teknihaus.com, configurator.rockwellautomation.com) |
An toàn (Safety) | STO PLe/SIL3 Cat3, Safe Speed Monitor Cat4 option tích hợp; chuẩn ISO 13849‑1 (rockwellautomation.com, teknihaus.com) |
I/O & Khe mở rộng | Embedded I/O: 3 DI, 1 relay, 1 transistor, 1 AI, 1 AO, 1 PTC; 3 khe option hỗ trợ bus (EtherNet/IP, Profinet...), safety, feedback module (teknihaus.com, rockwellautomation.com) |
Giao diện & cấu hình | LCD HIM nội bộ (tùy chọn), DriveTools SP, Connected Components Workbench, Studio 5000 Logix Designer, DeviceLogix programming (rockwellautomation.com, teknihaus.com) |
Enclosure & IP | IP00/IP20 (panel mở), IP54 (flange-mount); frame 1‑7; kit IP20 cho frame lớn, kit flange IP54 (teknihaus.com, Rockwell Automation) |
Kích thước & Trọng lượng | Tuỳ frame: ví dụ frame 1 ~6 kg; frame 4 ~7‑8 kg; frame 6…7 lớn hơn và nặng hơn (teknihaus.com, configurator.rockwellautomation.com) |
Môi trường hoạt động | –20…+50 °C tiêu chuẩn; hỗ trợ lên đến +70 °C với kit quạt; chịu rung và hóa chất nhẹ (coating) (teknihaus.com, sonicautomation.co.th) |
Ứng dụng điển hình | Máy OEM, dây chuyền tự động, bơm/quạt công nghiệp, cần trục, xử lý vật liệu, vị trí tốc độ cao, hệ thống an toàn tích hợp (rockwellautomation.com, unisgroup.nl) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm