Mô tả sản phẩm
Thông số | Giá trị chi tiết |
---|---|
Điện áp nguồn | 3 pha 380–480 V AC (–20 %/+10 %), 47–63 Hz (assets.new.siemens.com) |
Phạm vi công suất | 0.55 – 132 kW (FSAA–FSF) (assets.new.siemens.com, RS Online) |
Chế độ điều khiển | V/f (linear/square/ECO/FCC), SLVC (sensorless vector) (assets.new.siemens.com, RS Online) |
Tốc độ PWM | 4 kHz thường, tuỳ chọn cao hơn (RS Online, RS Online) |
I/O tích hợp | 6 DI + 2 DO + 1 AI + 1 AO + 1 input cảm biến nhiệt PTC/KTY + Safe Torque Off (RS Online, Industry Mall) |
Giao tiếp bus | PROFIBUS DP, PROFINET, USS/Modbus RTU, EtherNet/IP (qua CU) (assets.new.siemens.com, RS Online) |
An toàn | STO tích hợp theo tiêu chuẩn SIL2/PLd (stateelectric.com) |
Bộ lọc EMC tích hợp | Single-phase và 3-phase filter (Class A/B) tuỳ model Frame (Changsha Honglicheng Electric Co. , Ltd., RS Online) |
Overload capability | 150 % trong 3 s, 110 % trong 57 s; với high‑overload: 200/150 % tương ứng (RS Online, RS Online) |
Cấp bảo vệ | IP20, UL open-type (Industry Mall, RS Online) |
Trọng lượng & Kích thước | FSAA (0.55kW): 1.1 kg (173×73×155 mm); FSC (2.2 kW): 4.4 kg (295×140×203 mm) (Industry Mall, RS Online) |
Nhiệt độ môi trường | –10 °C đến +40 °C; lưu trữ –40…+70 °C; RH ≤95 % không ngưng tụ (RS Online, RS Online) |
Phần mềm & cấu hình | Clone bằng SD card, BOP, IOP, Smart Access, TIA Portal via STARTER/Startdrive (assets.new.siemens.com, stateelectric.com) |
Ứng dụng | Băng tải, quạt, bơm, máy trộn, máy nghiền, máy đóng gói… (assets.new.siemens.com, stateelectric.com) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm