Mô tả sản phẩm
Tiêu chí | Thông số / Ghi chú |
---|---|
Hãng sản xuất | Toshiba, Nhật Bản |
Dòng sản phẩm | VF‑PS1 series – dòng công nghiệp lớn cho ứng dụng quạt/bơm |
Model | VFPS1‑4400KPC |
Công suất | 400 kW |
Điện áp đầu vào / ra | 3 pha 380–480 VAC, 50/60 Hz |
Dòng định mức (Input Current) | ~709 A (theo carrier frequency ≤8 kHz) (inverterdrive.com, Szma) |
Phạm vi tần số điều khiển | 0–500 Hz, điều khiển tốc độ chính xác, vận hành tại tốc độ rất thấp cũng hiệu quả (inverterdrive.com, toshiba-tips.co.jp) |
Quá tải tạm thời | Thông thường ≥120% 60 s hoặc hơn, tùy cấu hình máy và ứng dụng |
Công nghệ điều khiển | Vector điều khiển tải biến thiên, bảo vệ quá dòng/quá áp/quá nhiệt |
Bộ lọc & Reactor tích hợp | Có DC reactor và bộ lọc EMI để giảm hài và nhiễu hệ thống (tipsh.toshiba.com.cn, toshiba-tips.co.jp) |
Tín hiệu & Giao tiếp I/O | 6 đầu vào digital, 3 analog inputs, 2 analog outputs, relay outputs, RS‑485 tùy chọn (inverterdrive.com, RS Power Electronics) |
Khung vỏ & Môi trường | Kiểu vỏ IP20 hoặc IP54 tuỳ chọn, kích thước ~880×1390×370 mm, nặng ~302 kg (ASB Drives, Szma) |
Nhiệt độ hoạt động | −10 °C đến +60 °C; lưu trữ −20 °C đến +70 °C (ASB Drives) |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng tiêu biểu | Quạt / bơm công nghiệp lớn, HVAC nhà máy, xử lý nước, hệ bơm dẫn nước chính |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm