Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | STO‑501 (Harmony STO series) |
Màn hình | 3.4″ STN monochrome, 200×80 px, LED backlight |
Cảm ứng | Không cảm ứng, chỉ dạng bàn phím cảm ứng hoặc phím? (model Monochrome) |
CPU | ARM9 RISC (~333 MHz) |
Bộ nhớ | 16 MB Flash ứng dụng, backup 128 KB, DRAM 32 MB |
COM | 1 × RS‑232C/RS‑485 (RJ45), 115.2 kbps |
USB | 1 × USB Type A, 1 × USB Mini‑B (USB 2.0) |
Ethernet | Chỉ có trên các mẫu lớn hơn, STO‑501 không hỗ trợ |
Nguồn & tiêu thụ | 24 VDC (19.2–28.8 V), ≤ 5 W |
Mặt trước | IP65 (mặt trước), IP20 phía sau |
Kích thước | 117×78×28 mm; cut-out 105×66 mm; ~0.2 kg |
Môi trường hoạt động | 0–50 °C; lưu trữ –20–60 °C; độ ẩm 10–90 % RH |
Chứng nhận & tiêu chuẩn | IEC 61131‑2, UL50 Type 4X, EN 61000‑4, CE |
Phần mềm lập trình | Harmony STO: EcoStruxure Operator Terminal Expert; Harmony STU: Vijeo Designer |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm