Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Schneider HMIST6200 (Harmony ST6, 4″ Wide) |
Màn hình | 4.3″ TFT LCD, 480×272 px, 16 triệu màu, LED, 16 mức sáng, tuổi thọ ≥50.000 h |
Cảm ứng | Resistive (single-touch) |
CPU | ARM Cortex‑A8, 800 MHz |
Bộ nhớ | 512 MB thiết bị + 128 MB dữ liệu + 512 KB backup |
Ethernet | 1× RJ45 10/100 Mbps |
USB | 1× Host (Type‑A), 1× Device (Micro‑B) |
COM | 1× RS‑232C/RS‑485 (SUB-D 9‑pin), 2400–115200/187500 bps |
Nguồn & tiêu thụ | 24 V DC ±20%, ~6.9 W (inrush 30 A) |
Mặt trước/IP | IP65, NEMA 4/13 front, IP20 rear |
Kích thước/cắt lỗ | 134.5 × 108.5 × 43 mm; cut-out 118.5 × 92.5 mm |
Trọng lượng | ~0.40 kg |
Nhiệt độ hoạt động | 0…50 °C; lưu trữ –20…60 °C; 10–90 % RH |
Chứng nhận & tiêu chuẩn | CE, UL 61010‑2‑201, CSA, IEC 61131‑2, EN61000‑6‑2/‑6‑4, China RoHS, KC, REACH |
Phần mềm lập trình | EcoStruxure Operator Terminal Expert (support web/HMI pages) |
Protocols & ứng dụng | Modbus TCP/RTU, Uni‑TE, third‑party; hỗ trợ web visualization (“W” version) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm