Mô tả sản phẩm
Thông số | Giá trị chi tiết |
---|---|
Model | IVC1-1614MAR |
Dòng PLC | IVC1/IVC1L mini PLC |
Nguồn cấp | 100–240 VAC ±10%, 50/60 Hz; hỗ trợ DC tương tự module AC/DC |
I/O tích hợp | 16 DI số (X0–X17) + 14 DO relay |
Ngõ vào số | Sink/source (chọn bởi S/S); X0–X7 hỗ trợ lọc và đếm xung cao tốc (50 kHz tại X0, X1; 10 kHz tại X2–X7) |
Ngõ ra relay | 14 điểm relay; nhóm ngõ ra có COM cách ly; dùng tải AC/DC, max ~220 VAC/30 VDC; thời gian chuyển trạng thái OFF→ON ~20 ms (nhanh ở Y0–Y3 ~10 µs) |
Giao tiếp | 3 cổng RS-485 (PORT0/1/2), tốc độ lên đến 115,200 bps; hỗ trợ Modbus RTU và giao thức lập trình |
Lập trình | IEC61131 (LD/FBD/ST) qua phần mềm Auto Station; cũng hỗ trợ Ladder trực tiếp |
Bộ lọc số I/O | X0–X7: lọc 0/8/16/32/64 ms; phần còn lại ~10 ms hardware |
Bộ đếm ngõ vào | X0, X1: 50 kHz; X2–X5: 10 kHz; tổng tần số ≤ 60 kHz |
Bù điện áp/dòng | Relay tải đa năng AC/DC; transistor nội (ở module khác) |
Đèn LED trạng thái | LED thể hiện I/O và trạng thái hệ thống |
Kích thước | ~125 × 90 × 140 mm (W×H×D) |
Lắp đặt | DIN rail 35 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C…+55 °C |
Độ ẩm | ≤ 95 % không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, RoHS |
Mở rộng I/O | Có thể mở rộng thêm modules I/O và ADC/DAC, tối đa 7 mô-đun |
Bảo vệ, EMC | IP20 mặt trước, tuân theo tiêu chuẩn EMC và cách ly điện |
Phần mềm | Auto Station, hỗ trợ công cụ cấu hình và mô phỏng |
Đọc số liệu backup | Bộ nhớ không mất mát dữ liệu khi mất điện |
Ứng dụng | Máy đóng gói, cơ khí, xử lý vật liệu, điều khiển môi trường |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm