Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết CPU 1214C (6ES7 214‑1AG40‑0XB0) |
---|---|
Nguồn cấp | 20.4–28.8 V DC; 500 mA (CPU); tối đa 1.5 A khi full mở rộng |
Nguồn cấp encoder | 24 V DC (L+ – 4 V) |
Power loss | ~12 W |
Bộ nhớ chương trình / dữ liệu | 150 KB work RAM + 4 MB load Flash; hỗ trợ thẻ Micro‑SD |
Backup dữ liệu | EEPROM + super-cap, không cần pin |
Tốc độ xử lý lệnh | Bit: ~0.08 µs; Word: ~1.7 µs; Float: ~2.3 µs |
High-Speed Counter (HSC) | 6 kênh (tối đa) của 14 DI |
Ngõ ra xung cao tốc (PTO) | 4 kênh (100 kHz) |
I/O tùy chỉnh địa chỉ | Process image inputs/outputs: 1 kB tùy chỉnh |
Mở rộng hệ thống | Tối đa 8 signal module + 3 communication module + signal board |
Real‑Time Clock | Có, dự trữ đến ~480 h, sai lệch ±60 s/tháng |
Đặc tả môi trường | 0–55 °C, IP20, EMC/ESD chuẩn công nghiệp |
Kích thước/Trọng lượng | ~100×100×80 mm; ~0.36 kg |
Firmware | V4.6–V4.7 (thời điểm now) |
Lập trình | STEP 7 (TIA Portal) V17+; Ladder/FBD/SCL/S7‑Graph |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm