Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Kinco GL100E (Green Series) |
Màn hình | 10.1″ TFT LCD, 1024×600 px, 16.77M màu, LED, độ sáng 400 cd/m², tương phản 500:1, góc nhìn 70/70/60/70 |
Cảm ứng | 4‑wire resistive precision, độ cứng 4H |
CPU | ARM Cortex‑A7, 800 MHz |
RAM/Flash | 128 MB NAND Flash + 128 MB DDR3 RAM |
RTC | Có Real‑Time Clock |
Mở rộng bộ nhớ | 1× USB Host (U‑disk, printer…) |
Giao tiếp | Ethernet 10/100 Mbps; COM0: RS‑232/RS‑422/RS‑485; COM2: RS‑232 |
USB Download | 1× Micro-USB Slave & USB Host via U‑disk/Ethernet |
Nguồn điện/Công suất | DC 10–28 V; 6 W @24 VDC |
Cách điện/Chống nhiễu | cách ly điện trở ≥50 MΩ; chịu cách điện 500 VAC; IP65 mặt trước; CE, EN61000‑6‑2/‑6‑4 |
Kích thước (mm) | 280 × 193 × 36; lỗ lắp 261 × 180 |
Trọng lượng | ~0.9 kg |
Nhiệt độ hoạt động | 0–50 °C; lưu trữ –20–60 °C; rung thử 10‑500 Hz, 30 m/s² |
Phần mềm lập trình | Kinco DTools V3.2+ (hỗ trợ VNC, PDF display, recipe, trend, alarm, macro C) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm