Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | KT050 |
Màn hình | 4.3″ TFT LCD, 480×272 px, màu 256K, LED, độ sáng ~300 cd/m² |
Cảm ứng | Cảm ứng điện trở 4‑wire |
CPU | 32‑bit RISC ~400 MHz |
RAM/Flash | Flash 128 MB, RAM 64 MB |
COM Ports | 1× RS‑232/RS‑485 |
USB | 1× USB host/slave |
Nguồn & tiêu thụ | 24 V DC, ~3–5 W |
Bảo vệ mặt trước | IP65 (mặt bảng) |
Kích thước & lắp tủ | 132×102×33 mm; cut‑out 119×93 mm |
Tốc độ giao tiếp | COM: 2400–115200 bps |
Phần mềm lập trình | Kinco DTools, hoặc EV5000 V1.6 |
Chứng nhận & tiêu chuẩn | CE, EN61000‑6‑2/‑6‑4, IP65 |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm